Có 2 kết quả:
五号 wǔ hào ㄨˇ ㄏㄠˋ • 五號 wǔ hào ㄨˇ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the fifth
(2) fifth day of a month
(2) fifth day of a month
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the fifth
(2) fifth day of a month
(2) fifth day of a month
Bình luận 0